Thông số điện
Công suất | 30W |
Điện áp có thể hoạt động | 10 – 15VDC ( Ắc Qui) |
Hệ số công suất | 0,9 |
Thông số quang
Quang thông | 5000 lm |
Hiệu suất sáng | 100 lm/W |
Nhiệt độ màu ánh sáng | 4000K/5000K/Green |
Hệ số trả màu (CRI) | 75 |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 20.000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 30 kWh |
Mức hiệu suất năng lượng | A |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.