Đặc tính của bộ đèn
Nguồn điện danh định | 220V/50-60Hz |
Công suất | 20W |
Vật liệu bóng | Nhôm-nhựa |
Thông số điện
Điện áp có thể hoạt động | 150V – 250V |
Dòng điện (Max) | 180 mA |
Hệ số công suất | 0,5 |
Thông số quang
Quang thông | 2000 lm |
Hiệu suất sáng | 100 lm/W |
Nhiệt độ màu | 3000K/4000K/5000K/6500K |
Hệ số trả màu (CRI) | 82 |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 30000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 20 kWh |
Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Kích thước của bộ đèn
Chiều dài | 1260 mm |
Chiều rộng | 80 mm |
Chiều cao | 93 mm |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.